TT
|
Ngày CLTT
|
Ngày công bố
|
Mã BN
|
Họ tên
|
Năm sinh
|
Địa chỉ
|
Tóm tắt dịch tễ
|
Thôn
|
Xã
|
Huyện
|
504
|
|
14/11/21
|
BN1026605
|
Hoàng Hữu Chiển
|
1984
|
Liêu Hạ
|
Tân Lập
|
Yên Mỹ
|
F1 (ở cùng phòng trọ) với F0 Nguyễn Văn Đức (BN1017925)
|
503
|
|
14/11/21
|
BN1026604
|
Vần Mí Sử
|
1992
|
Ngọc Lịch
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
Cùng công ty F0 Hoàng Thị Trang (BN1002869) và Lê Thị Ngọc Ánh (BN1002871)
|
502
|
|
14/11/21
|
BN1026603
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
1974
|
Ngô Xuyên
|
TT. Như Quỳnh
|
Văn Lâm
|
Cùng công ty F0 Hoàng Thị Trang (BN1002869) và Lê Thị Ngọc Ánh (BN1002871)
|
501
|
|
14/11/21
|
BN1026602
|
Trương Nhật Anh
|
2015
|
Thị Trung
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của F0 Lê Cẩm Linh (BN948255)
|
500
|
|
14/11/21
|
BN1026601
|
Trần Thị Tú
|
1984
|
Mễ Xá
|
Nguyễn Trãi
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 06/11
|
499
|
04/11/21
|
14/11/21
|
BN1026600
|
Đoàn Ngọc Trung
|
1998
|
Hoàng Xá
|
Trung Dũng
|
Tiên Lữ
|
NVYT PK Việt Meco lấy mẫu cho F0 Phạm Duy Nhất (BN940904), CLTT tại Khoái Châu
|
498
|
|
14/11/21
|
BN1026599
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
1950
|
Thôn 1
|
Thuần Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 của F0 Vũ Thị Tình (BN1002860)
|
497
|
|
14/11/21
|
BN1026598
|
Nguyễn Văn Giới
|
1990
|
Liêu Hạ
|
Tân Lập
|
Yên Mỹ
|
F1 (ở cùng phòng trọ) với F0 Nguyễn Văn Đức (BN1017925)
|
496
|
03/11/21
|
14/11/21
|
BN1026597
|
Ngô Chí Tuyến
|
1943
|
Điện Biên
|
Hồng Nam
|
TP. Hưng Yên
|
F1 (chồng) của F0 Đặng Thị Yến (BN939399) liên quan ổ dịch BVĐK
|
495
|
13/11/21
|
14/11/21
|
BN1026596
|
Nguyễn Quang Anh
|
1992
|
Tiền Thắng
|
Bảo Khê
|
TP. Hưng Yên
|
Lái xe đường dài về từ tỉnh Đồng Nai
|
494
|
|
14/11/21
|
BN1026595
|
Chu Hải Yến
|
2021
|
Thôn 1
|
Thuần Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 (con gái) của F0 Chu Thị Hương (BN1002862), ghi nhận tại BV BNĐ tỉnh
|
493
|
03/11/21
|
14/11/21
|
BN1026594
|
Vũ Văn Nam
|
1979
|
Cao Xá
|
Lam Sơn
|
TP. Hưng Yên
|
CBYT khoa Gây mê hồi sức tăng cường tại khoa HSTC-CĐ từ 09/11, có điều trị trực tiếp cho các ca F0
|
492
|
|
13/11/21
|
BN1017925
|
Nguyễn Văn Đức
|
1988
|
Liêu Hạ
|
Tân Lập
|
Yên Mỹ
|
Về từ ổ dịch thôn Vĩnh Tữ, xã An Lão, huyện Bình Lục, Hà Nam
|
491
|
|
13/11/21
|
BN1017924
|
Nguyễn Thị Thu
|
1957
|
Đại Hưng
|
Đại Hưng
|
Khoái Châu
|
Đến chăm sóc người thân điều trị tại khoa CXK-TN-Lọc máu của BVĐK tỉnh
|
490
|
|
13/11/21
|
BN1017923
|
Nguyễn Tiến Lừng
|
1947
|
Thôn 1
|
Thuần Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 của F0 Vũ Thị Tình, liên quan F0 Vũ Văn Sơn lái xe đường dài về và tiếp xúc gia đình
|
489
|
03/11/21
|
13/11/21
|
BN1017922
|
Hoàng Thị Sải
|
1954
|
Hoàn Dương
|
Mộc Bắc
|
Duy Tiên
|
Người nhà chăm sóc bệnh nhân tại khoa CXK-TN-Lọc máu của BVĐK
|
488
|
10/11/21
|
13/11/21
|
BN1017921
|
Trần Thị Nga
|
1962
|
Mão Cầu
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 30/10/2021
|
487
|
10/11/21
|
13/11/21
|
BN1017920
|
Phan Như Tuấn
|
1990
|
Mão Cầu
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 30/10/2021
|
486
|
03/11/21
|
12/11/21
|
BN1010062
|
Phạm Thị Hiến
|
1983
|
|
Quang Trung
|
TP. Hưng Yên
|
NVYT khoa CXK-TN-Lọc máu
|
485
|
11/11/21
|
12/11/21
|
BN1002874
|
Lò Thị Huệ
|
1996
|
Ngọc Đà
|
Tân Quang
|
Văn Lâm
|
F1 của F0 BN945940 Đỗ Thị Oánh
|
484
|
11/11/21
|
12/11/21
|
BN1002873
|
Vì Thị Yên
|
1994
|
Chí Trung
|
Tân Quang
|
Văn Lâm
|
F1 của F0 BN945940 Đỗ Thị Oánh
|
483
|
11/11/21
|
12/11/21
|
BN1002872
|
Lê Thành Đạt
|
2002
|
Mộc Ty
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
F1 của F0 BN948253 Lê Thị Luyến
|
482
|
11/11/21
|
12/11/21
|
BN1002871
|
Lê Thị Ngọc Ánh
|
1998
|
Mộc Ty
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
F1 (con gái) của BN995142-Lê Văn Thiêm
|
481
|
11/11/21
|
12/11/21
|
BN1002870
|
Lê Thị Chí
|
1969
|
Mộc Ty
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
F1 (vợ) của BN995142-Lê Văn Thiêm
|
480
|
11/11/21
|
12/11/21
|
BN1002869
|
Hoàng Thị Trang
|
1996
|
Ngọc Quỳnh
|
TT. Như Quỳnh
|
Văn Lâm
|
F1 liên quan ổ dịch Văn Lâm
|
479
|
04/11/21
|
12/11/21
|
BN1002868
|
Đào Văn Thái
|
1966
|
|
Hồng Tiến
|
Khoái Châu
|
F1 liên quan BVĐK
|
478
|
04/11/21
|
12/11/21
|
BN1002867
|
Đào Thị Liên
|
1932
|
|
Quang Vinh
|
Ân Thi
|
F1 liên quan BVĐK
|
477
|
04/11/21
|
12/11/21
|
BN1002866
|
Nguyễn Thị Cắm
|
1920
|
|
Nhân La
|
Kim Động
|
F1 liên quan BVĐK
|
476
|
04/11/21
|
12/11/21
|
BN1002865
|
Nguyễn Quang Bính
|
1959
|
|
Tân Phúc
|
Ân Thi
|
Chăm sóc người thân tại khoa HSTC từ ngày 29/10
|
475
|
04/11/21
|
12/11/21
|
BN1002864
|
Vũ Thị Gấm
|
1976
|
Thôn 3
|
Quảng Châu
|
TP. Hưng Yên
|
Bệnh nhân khoa CXK-TN-Lọc máu
|
474
|
04/11/21
|
12/11/21
|
BN1002863
|
Đào Thị Thùy
|
1990
|
|
Hồng Tiến
|
Khoái Châu
|
Đến chăm người nhà tại khoa HSTC BVĐK tỉnh
|
473
|
09/11/21
|
12/11/21
|
BN1002862
|
Chu Thị Hương
|
1994
|
Thôn 1
|
Thuần Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 của F0 Vũ Văn Sơn
|
472
|
09/11/21
|
12/11/21
|
BN1002861
|
Vũ Thị Ngọc Bích
|
2002
|
Thôn 1
|
Thuần Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 của F0 Vũ Văn Sơn
|
471
|
09/11/21
|
12/11/21
|
BN1002860
|
Vũ Thị Tình
|
1967
|
Thôn 1
|
Thuần Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 của F0 Vũ Văn Sơn
|
470
|
09/11/21
|
12/11/21
|
BN1002859
|
Đào Thị Vân
|
1995
|
Thôn 3
|
Đại Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 của F0 Cao Xuân Hương và Vũ Gia Hân
|
469
|
10/11/21
|
12/11/21
|
BN1002858
|
Đàm Thị Hòa
|
1933
|
Thôn 3
|
Đại Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 của F0 Cao Ngọc Hải
|
468
|
03/11/21
|
12/11/21
|
BN1002857
|
Dương Thị Kim Huệ
|
1985
|
Đằng Châu
|
Lam Sơn
|
TP. Hưng Yên
|
Nhân viên khoa CXK-TN-Lọc máu của BV đa khoa tỉnh
|
467
|
03/11/21
|
11/11/21
|
BN995145
|
Đặng Thị Toan
|
1989
|
Phù Oanh
|
Minh Tiến
|
Phù Cừ
|
Người nhà từng đến chăm sóc bệnh nhân tại BVĐK tỉnh
|
466
|
|
11/11/21
|
BN995144
|
Lê Văn Hưng
|
1969
|
Mộc Ty
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
Sàng lọc tại khu vực phong tỏa của Văn Lâm
|
465
|
|
11/11/21
|
BN995143
|
Lê Văn Quân
|
2003
|
Mộc Ty
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
Sàng lọc tại khu vực phong tỏa của Văn Lâm
|
464
|
|
11/11/21
|
BN995142
|
Lê Văn Thêm
|
1966
|
Mộc Ty
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
Sàng lọc tại khu vực phong tỏa của Văn Lâm
|
463
|
10/11/21
|
11/11/21
|
BN995141
|
Nguyễn Văn Duyến
|
1964
|
Đan Tràng
|
Hồng Vân
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 08/11
|
462
|
08/11/21
|
11/11/21
|
BN995140
|
Vũ Bích Phương
|
2014
|
Thôn 1
|
Thuần Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 (con gái) của BN979322-Vũ Văn Sơn
|
461
|
08/11/21
|
11/11/21
|
BN995139
|
Vũ Văn Gia Minh
|
2012
|
Thôn 1
|
Thuần Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 (con trai) của BN979322-Vũ Văn Sơn
|
460
|
10/11/21
|
11/11/21
|
BN995138
|
Hoàng Văn Dương
|
1991
|
An Xá
|
Toàn Thắng
|
Kim Động
|
Từ tỉnh Bình Dương về địa phương ngày 10/11
|
459
|
04/11/21
|
11/11/21
|
BN995137
|
Trần Nhật Nam
|
2019
|
Vĩnh Tiền
|
Đồng Thanh
|
Kim Động
|
Tiếp xúc với F0 Trần Văn Lâm
|
458
|
04/11/21
|
11/11/21
|
BN995136
|
Nguyễn Thị Hương
|
1991
|
Vĩnh Tiền
|
Đồng Thanh
|
Kim Động
|
Tiếp xúc với F0 Trần Văn Lâm
|
457
|
05/11/21
|
11/11/21
|
BN995135
|
Phạm Thị Nguyên
|
1962
|
Thổ Cầu
|
Nghĩa Dân
|
Kim Động
|
Tiếp xúc với F0 Phạm Thị Chóng
|
456
|
04/11/21
|
11/11/21
|
BN995134
|
Phạm Thị Ứng
|
1960
|
Đội 5
|
Vĩnh Khúc
|
Văn Giang
|
F1 của BN948253-Lê Thị Luyến
|
455
|
09/11/21
|
11/11/21
|
BN995133
|
Cao Ngọc Hải
|
2011
|
Thôn 3
|
Đại Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 (con) của F0 Đặng Thị Tươi
|
454
|
05/11/21
|
11/11/21
|
BN995132
|
Đặng Xuân Cường
|
1984
|
Vân An
|
Minh Đức
|
Mỹ Hào
|
F1 của F0 BN948250-Hà Phương Trang (về từ Hà Nội)
|
453
|
02/11/21
|
10/11/21
|
BN986584
|
Nguyễn Mạnh An
|
1994
|
Nghĩa Trai
|
Tân Quang
|
Văn Lâm
|
F1 của BN Nguyễn Thế Anh (Hà Nội) Cty Thang Máy Sao Vàng
|
452
|
04/11/21
|
10/11/21
|
BN986583
|
Lê Tuấn Anh
|
2020
|
Mộc Ty
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
F1 (con trai) của BN955281-N.T.Hiền
|
451
|
04/11/21
|
10/11/21
|
BN986582
|
Lê Mậu Thìn
|
1988
|
Mộc Ty
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
F1 của BN948253-L.T.Luyến
|
450
|
04/11/21
|
10/11/21
|
BN986581
|
Trần Quỳnh Chi
|
2016
|
Ngải Dương
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của BN953541-Đ.N.B.Như
|
449
|
04/11/21
|
10/11/21
|
BN986580
|
Trần Thị Minh
|
1984
|
Xuân Lôi
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của BN948253-L.T.Luyến
|
448
|
04/11/21
|
10/11/21
|
BN986579
|
Đỗ Thành Vinh
|
2010
|
Xuân Lôi
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của BN953541-Đ.N.B.Như
|
447
|
09/11/21
|
10/11/21
|
BN986578
|
Đặng Thị Tươi
|
1977
|
Đội 6
|
Đại Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 (mẹ vợ) của BN979322-Vũ Văn Sơn
|
446
|
09/11/21
|
10/11/21
|
BN986577
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
1976
|
Cao Trai
|
Vân Du
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 08/11
|
445
|
09/11/21
|
10/11/21
|
BN986576
|
Đặng Thái Hòa
|
2012
|
Mão Cầu
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
F1 của nhóm người về từ TP. HCM (xét nghiệm dương ngày 09/11)
|
444
|
09/11/21
|
10/11/21
|
BN986575
|
Phạm Như Khánh
|
2017
|
Mão Cầu
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 04/11/2021
|
443
|
09/11/21
|
10/11/21
|
BN986574
|
Phạm Quỳnh Trang
|
2018
|
Mão Cầu
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 04/11/2021
|
442
|
09/11/21
|
10/11/21
|
BN986573
|
Ngô Thị Phương Thảo
|
2020
|
Mão Cầu
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 04/11/2021
|
441
|
09/11/21
|
10/11/21
|
BN986572
|
Phạm Quỳnh Anh
|
2020
|
Mão Cầu
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 04/11/2021
|
440
|
09/11/21
|
10/11/21
|
BN986571
|
Mai Trân Trân
|
1996
|
Mão Cầu
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 04/11/2021
|
439
|
09/11/21
|
10/11/21
|
BN986570
|
Phạm Thị Phương
|
1986
|
Mão Cầu
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 04/11/2021
|
438
|
03/11/21
|
10/11/21
|
BN986569
|
Vũ Thị Hà
|
1976
|
Đanh Xá
|
Hoàng Hoa Thám
|
Ân Thi
|
Người nhà bệnh nhân khoa HSCT-CĐ tại BVĐK tỉnh, chuyển CL tại ĐH thủy lợi từ 03/11
|
437
|
03/11/21
|
10/11/21
|
BN986568
|
Vũ Nhật Thiên
|
1990
|
Hòa Bình
|
TT. Vương
|
Tiên Lữ
|
NVYT khoa CXK-TN-Lọc máu của BVĐK tỉnh
|
436
|
03/11/21
|
10/11/21
|
BN986567
|
Nguyễn Thị Miền
|
1983
|
Phố Đìa
|
Đặng Lễ
|
Ân Thi
|
NVYT khoa CXK-TN-Lọc máu của BVĐK tỉnh
|
435
|
03/11/21
|
10/11/21
|
BN986566
|
Trần Thị Trang
|
1988
|
Cốc Khê
|
Phạm Ngũ Lão
|
Kim Động
|
NVYT khoa CXK-TN-Lọc máu của BVĐK tỉnh
|
434
|
03/11/21
|
10/11/21
|
BN986565
|
Nguyễn Văn Thuần
|
1981
|
Nội Mai
|
An Viên
|
Tiên Lữ
|
NVYT khoa Đông Y tăng cường tại khoa CXK-TN-Lọc máu
|
433
|
03/11/21
|
10/11/21
|
BN986564
|
Vũ Văn Quý
|
1990
|
Nội Thượng
|
An Viên
|
Tiên Lữ
|
F1 của F0-Phạm Văn Báu (bệnh nhân BVĐK tỉnh)
|
432
|
09/11/21
|
10/11/21
|
BN986563
|
Đặng Tuấn Anh
|
1987
|
Bình Dôi
|
Vũ Xá
|
Kim Động
|
Về từ tỉnh Bến Tre ngày 09/11
|
431
|
04/11/21
|
10/11/21
|
BN986562
|
Hoàng Nguyễn Trường Sơn
|
2020
|
La Mát
|
Phù Ủng
|
Ân Thi
|
F1 của BN940905-Hoàng Thị Giang (về từ ổ dịch Hà Nội)
|
430
|
|
09/11/21
|
BN984804
|
Vũ Gia Hân
|
2021
|
Thôn 1
|
Thuần Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 (con) của BN979322-Vũ Văn Sơn (lái xe đường dài, có về nhà)
|
429
|
|
09/11/21
|
BN984803
|
Cao Xuân Hương
|
1995
|
Thôn 1
|
Thuần Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 (vợ) của BN979322-Vũ Văn Sơn (lái xe đường dài, có về nhà)
|
428
|
04/11/21
|
09/11/21
|
BN979327
|
Lê Văn Đình
|
1982
|
Xuân Lôi
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của F0 Đỗ Văn Toan
|
427
|
04/11/21
|
09/11/21
|
BN979326
|
Lò Thị Giang
|
1990
|
Đội 5
|
TT. Như Quỳnh
|
Văn Lâm
|
F1 của F0 Vì Văn Đại
|
426
|
04/11/21
|
09/11/21
|
BN979325
|
Lê Thị Thủy
|
1987
|
Thị Trung
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của F0 Lê Thị Phượng
|
425
|
03/11/21
|
09/11/21
|
BN979324
|
Lê Thị Vịnh
|
1972
|
Đội 3
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của F0 Đỗ thị Oánh
|
424
|
04/11/21
|
09/11/21
|
BN979323
|
Lê Thu Hà
|
2018
|
Mộc Ty
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
F1 (con gái) của F0 Nguyễn Thị Hiền
|
423
|
|
09/11/21
|
BN979322
|
Vũ Văn Sơn
|
1990
|
Thôn 1
|
Phùng Hưng
|
Khoái Châu
|
Lái xe đường dài về từ TP. HCM (sàng lọc tại PKĐK Việt Pháp)
|
422
|
|
09/11/21
|
BN979321
|
Nguyễn Ngọc Tường Lam
|
2017
|
Mão Cầu
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 30/10/2021
|
421
|
|
09/11/21
|
BN979320
|
Nguyễn Văn Thắng
|
2008
|
Mão Cầu
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 30/10/2021
|
420
|
|
09/11/21
|
BN979319
|
Ngô Khánh Huy
|
2012
|
Mão Cầu
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 30/10/2021
|
419
|
|
09/11/21
|
BN979318
|
Ngô Đức Hiếu
|
2008
|
Mão Cầu
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 30/10/2021
|
418
|
03/11/21
|
09/11/21
|
BN979317
|
Lê Văn Sáng
|
1981
|
Hoàng Xuyên
|
Văn Nhuệ
|
Ân Thi
|
Bệnh nhân điều trị tại khoa CXK-TN-Lọc máu tại BVĐK
|
417
|
|
08/11/21
|
BN976953
|
Phạm Tiến Đạt
|
1992
|
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Lái xe đường dài về từ TP. HCM
|
416
|
04/11/21
|
08/11/21
|
BN976952
|
Bùi Văn Mừng
|
1958
|
Tiểu Quan
|
Phùng Hưng
|
Khoái Châu
|
F1 của BN955273-T.V.Vuông
|
415
|
|
08/11/21
|
BN976951
|
Phan Thị Hoa
|
1963
|
Đặng Xá
|
Vân Du
|
Ân Thi
|
Về từ Đồng Nai
|
414
|
04/11/21
|
08/11/21
|
BN976950
|
Nguyễn Thị Đăng
|
1952
|
|
Hưng Đạo
|
Tiên Lữ
|
Bệnh nhân tại BVĐK tỉnh
|
413
|
04/11/21
|
08/11/21
|
BN976584
|
Tạ Quang Vụ
|
1987
|
Đông Hạ
|
Hùng Cường
|
thành phố Hưng Yên
|
NVYT tăng cường tại khoa CXK-TN-Lọc máu từ 01/11 – 02/11 tại BVĐK tỉnh
|
412
|
04/11/21
|
08/11/21
|
BN976583
|
Đào Thúy Lại
|
1954
|
Tạ Trung
|
Chính Nghĩa
|
Kim Động
|
Bệnh nhân điều trị nội trú tại khoa CXK-TN-Lọc máu từ ngày 02/11
|
411
|
|
08/11/21
|
BN970510
|
H.Đ.Điền
|
1971
|
Phú Thọ
|
Nghĩa Trụ
|
Văn Giang
|
Về từ TP. HCM, sàng lọc dương tính tại TTYT Văn Giang
|
410
|
04/11/21
|
08/11/21
|
BN970509
|
Đ..P.Dao
|
1982
|
Xuân Lôi
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của F0 BN948253 Lê Thị Luyến
|
409
|
04/11/21
|
08/11/21
|
BN970508
|
N.T.Vọng
|
1959
|
Xuân Lôi
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của F0 BN948253 Lê Thị Luyến
|
408
|
04/11/21
|
08/11/21
|
BN970507
|
L.T.Ngọc
|
1953
|
Mộc Tỵ
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
F1 của F0 BN948253 Lê Thị Luyến
|
407
|
|
08/11/21
|
BN970506
|
L.T.Hoàn
|
1963
|
Mộc Tỵ
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
Liên quan ổ dịch Văn Lâm
|
406
|
|
08/11/21
|
BN970505
|
Đ.V.Tùng
|
1990
|
Đình Dù
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của F0 BN945941-Đỗ Thị Loan
|
405
|
|
08/11/21
|
BN970504
|
V.T.N.Xuân
|
1994
|
Vân An
|
Minh Đức
|
Mỹ Hào
|
F2 của BN948250-H.P.Trang (về từ Hà Nội)
|
404
|
|
08/11/21
|
BN970503
|
V.V.Thêm
|
1949
|
Võng Phan
|
Tống Trân
|
Phù Cừ
|
Bệnh nhân khoa CXK-TN-Lọc máu của BVĐK tỉnh, về phù cừ ngày 02/11
|
403
|
|
08/11/21
|
BN970502
|
L.X.Q.Anh
|
2007
|
Lưu Xá
|
Hồ Tùng Mậu
|
Ân Thi
|
Về từ TP. HCM ngày 27/10
|
402
|
04/11/21
|
08/11/21
|
BN970501
|
T.Q.Huy
|
1978
|
Điện Biên
|
Hồng Nam
|
TP. Hưng Yên
|
Bệnh nhân khoa CXK-TN-Lọc máu của BVĐK tỉnh, cách ly và xét nghiệm dương tính tại BV BNĐ
|
401
|
04/11/21
|
08/11/21
|
BN970500
|
Đ.Đ.Quý
|
1943
|
Bình Cầu
|
Quảng Lãng
|
Ân Thi
|
Bệnh nhân khoa CXK-TN-Lọc máu của BVĐK tỉnh, cách ly và xét nghiệm dương tính tại BV BNĐ
|
400
|
04/11/21
|
08/11/21
|
BN970499
|
N.V.Chiều
|
1962
|
Ngọc Hạ
|
Phùng Hưng
|
Khoái Châu
|
Bệnh nhân khoa CXK-TN-Lọc máu của BVĐK tỉnh, cách ly và xét nghiệm dương tính tại BV BNĐ
|
399
|
|
07/11/21
|
BN968689
|
D.V.Phú
|
1996
|
Thôn 4
|
Quảng Châu
|
TP. Hưng Yên
|
F1 cùng đến ăn tại quán ốc Trưng Trắc, Minh Khai, TP. Hưng Yên cùng thời điểm với F0 người Hà Nội
|
398
|
05/11/21
|
07/11/21
|
BN968688
|
V.Đ.Quang
|
1975
|
Kênh Thượng
|
Liên Khê
|
Khoái Châu
|
F1 của BN955285-Đ.C.Quyền
|
397
|
|
07/11/21
|
BN968687
|
N.T.Đạt
|
1986
|
Bình Hồ
|
Quảng Lãng
|
Ân Thi
|
Lái xe đường dài về từ TP. HCM
|
396
|
05/11/21
|
07/11/21
|
BN968686
|
K.T.Học
|
1979
|
Dương Xá
|
Dương Quang
|
Mỹ Hào
|
Lái xe, F1 của BN948251-P.V.Ngọt
|
395
|
06/11/21
|
07/11/21
|
BN962836
|
N.V.Hưng
|
1975
|
Cao Xá
|
Lam Sơn
|
TP. Hưng Yên
|
Về từ TP. HCM ngày 06/11 được xét nghiệm sàng lọc tại BVĐK Hưng Hà
|
394
|
04/11/21
|
07/11/21
|
BN962835
|
N.T.Hải
|
1955
|
Ấp Dâu
|
Hiến Nam
|
TP. Hưng Yên
|
Bệnh nhân khoa CXK-TN-Lọc máu của BVĐK tỉnh
|
393
|
04/11/21
|
07/11/21
|
BN962834
|
Đ.T.Hoa
|
1930
|
Mộc Tỵ
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
F1 (mẹ chồng) của BN955280-N.T.Ngoan
|
392
|
04/11/21
|
07/11/21
|
BN962833
|
L.H.Anh
|
2016
|
Mộc Tỵ
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
F1 (con trai) của BN955281-N.T.Hiền
|
391
|
04/11/21
|
07/11/21
|
BN962832
|
L.V.Nhiên
|
1949
|
Mộc Tỵ
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
F1 (bố chồng) của BN955281-N.T.Hiền
|
390
|
04/11/21
|
07/11/21
|
BN962831
|
P.N.Mai
|
2001
|
Đình Dù
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của BN948254-N.Đ.Minh
|
389
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN961109
|
T.T. Hoa
|
1995
|
Đội 7
|
Dị Chế
|
Tiên Lữ
|
NVYT khoa CXK-TN-Lọc máu
|
388
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN961108
|
N.T.Nguyệt
|
1955
|
Võng Phan
|
Tống Chân
|
Phù Cừ
|
Người nhà chăm sóc bệnh nhân tại khoa HSTC-CĐ
|
387
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN961107
|
V.T.Lim
|
1948
|
Duyệt Lễ
|
Minh Tân
|
Phù Cừ
|
Bệnh nhân tại khoa CXK-TN-Lọc máu
|
386
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN961106
|
T.T.Chát
|
1956
|
Phù Oanh
|
Minh Tiến
|
Phù Cừ
|
Bệnh nhân tại khoa CXK-TN-Lọc máu
|
385
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN961105
|
P.T.Tình
|
1950
|
|
Hoàng Hoa Thám
|
Ân Thi
|
Điều trị tại khoa CXK-TN Lọc máu, chuyển cách ly tại ĐH Thủy Lợi từ 03/11
|
384
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955286
|
N.T.Oanh
|
1974
|
La Mát
|
Phù ủng
|
Ân Thi
|
F1 của BN940905-H.T.Giang
|
383
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955285
|
Đ.C.Quyền
|
1978
|
Phú Mỹ
|
Đông Ninh
|
Khoái Châu
|
Lái xe đường dài về từ TP. HCM
|
382
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955284
|
D.X.Ngoan
|
1955
|
Thôn 5
|
Quảng Châu
|
TP. Hưng Yên
|
Điều trị nội trú tại khoa CXK – TN Lọc máu ngày 27/11
|
381
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955283
|
N.V.Hoan
|
1990
|
Viên Quang
|
Quang Hưng
|
Phù Cừ
|
Điều trị nội trú tại khoa CXK – TN Lọc máu ngày 25/10
|
380
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955282
|
V.S.Minh
|
1977
|
ân Thi 1
|
Hồng Quang
|
Ân Thi
|
Điều trị nội trú tại khoa CXK – TN Lọc máu ngày 02/11
|
379
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955281
|
N.T.Hiền
|
1988
|
Mộc Tỵ
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
F1 của BN948253-L.T.Luyến
|
378
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955280
|
L.T.Ngoan
|
1975
|
Mộc Tỵ
|
Trưng Trắc
|
Văn Lâm
|
F1 của BN948253-L.T.Luyến
|
377
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955279
|
V.T. Đãi
|
1954
|
Đông Hưng
|
Thọ Vinh
|
Kim Động
|
F1 điều trị tại khoa Cơ xương khớp – Tiết niệu Lọc máu của BVĐK tỉnh, ngày 04/11 chuyển cách ly tại BV Bệnh nhiệt đới
|
376
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955278
|
V.T.Liên
|
1976
|
Đông Hưng
|
Thọ Vinh
|
Kim Động
|
375
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955277
|
N.Đ.Cường
|
1987
|
|
Thụy Lôi
|
Tiên Lữ
|
374
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955276
|
B.V.Hồng
|
1954
|
|
Phú Cường
|
TP. Hưng Yên
|
373
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955275
|
P.T.Dinh
|
1954
|
Chân Lý
|
Lý Nhân
|
Hà Nam
|
372
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955274
|
V.T.Miến
|
1971
|
An Tào
|
Cương Chính
|
Tiên Lữ
|
371
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955273
|
T.T.Vuông
|
1960
|
Tiểu Quan
|
Phung Hưng
|
Khoái Châu
|
370
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955235
|
Đ.T.Huyền
|
1995
|
Xuân Lôi
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 (làm cùng công ty) với BN945940-Đ.T.Oánh
|
369
|
04/11/21
|
06/11/21
|
BN955234
|
P.T.Nụ
|
1962
|
Xuân Lôi
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của BN948253-L.T.Luyến
|
368
|
|
05/11/21
|
BN953546
|
N.V.Định
|
1995
|
Xuân Điểm
|
Hưng Đạo
|
Tiên Lữ
|
Liên quan ổ dịch TP. HCM
|
367
|
03/11/21
|
05/11/21
|
BN953545
|
L.T.Muộn
|
1942
|
An Cảnh
|
Hàm Tử
|
Khoái Châu
|
Điều trị nội trú tại BVĐK tỉnh từ ngày 25/10
|
366
|
04/11/21
|
05/11/21
|
BN953544
|
L.N.M.Quân
|
2013
|
Thị Trung
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
Con trai của của BN Phượng và Thắng
|
365
|
04/11/21
|
05/11/21
|
BN953543
|
L.N.Thắng
|
1988
|
Thị Trung
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
Chồng của BN Phượng (nêu trên)
|
364
|
04/11/21
|
05/11/21
|
BN953542
|
L.T.Phượng
|
1987
|
Thị Trung
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của BN945941-Đ.T.Loan
|
363
|
04/11/21
|
05/11/21
|
BN953541
|
Đ.N.B.Như
|
2008
|
Xuân Lôi
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 (cháu nội) của BN948253-L.T.Luyến
|
362
|
04/11/21
|
05/11/21
|
BN953540
|
P.T.Hiếu
|
1984
|
Xuân Lôi
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của BN948253-L.T.Luyến
|
361
|
29/10/21
|
05/11/21
|
BN948263
|
C.T.Sen
|
1952
|
|
TT. Lương Bằng
|
Kim Động
|
Về từ TP. HCM
|
360
|
29/10/21
|
05/11/21
|
BN948262
|
N.T.Huyền
|
2020
|
|
Nhân La
|
Kim Động
|
Về từ TP. HCM
|
359
|
|
05/11/21
|
BN948261
|
T.A.Khang
|
2012
|
Vĩnh Tiền
|
Đồng Than
|
Kim Động
|
F1 (em trai) của BN945929-T.V.Lâm
|
358
|
|
05/11/21
|
BN948260
|
L.V.Bắc
|
1990
|
An Xá
|
Toàn Thắng
|
Kim Động
|
F1 của bệnh nhân Chóng (nêu trên)
|
357
|
|
05/11/21
|
BN948259
|
V.T.Hoa
|
1995
|
An Xá
|
Toàn Thắng
|
Kim Động
|
F1 của bệnh nhân Chóng (nêu trên)
|
356
|
|
05/11/21
|
BN948258
|
P.T.Chóng
|
1973
|
Thổ Cầu
|
Nghĩa Dân
|
Kim Động
|
Từng đến chăm người thân tại BVĐK tỉnh
|
355
|
|
05/11/21
|
BN948257
|
P.T.Anh
|
2019
|
Đội 1
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của BN945940-Đ.T.Oánh
|
354
|
|
05/11/21
|
BN948256
|
V.V.Đại
|
2001
|
|
Thuận Tiến
|
Gia Lâm
|
F1 – cùng công ty với BN945940-Đ.T.Oánh
|
353
|
|
05/11/21
|
BN948255
|
L.C.Ninh
|
2019
|
Thị Trung
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của BN945941-Đ.T.Loan
|
352
|
|
05/11/21
|
BN948254
|
N.Đ.Minh
|
2019
|
Đội 4
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
F1 của BN945941-Đ.T.Loan
|
351
|
|
05/11/21
|
BN948253
|
L.T.Luyến
|
1959
|
Xuân Lôi
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
Mẹ đẻ (F1) của BN945941-Đ.T.Loan
|
350
|
|
05/11/21
|
BN948252
|
Đ.V.Toan
|
1958
|
Xuân Lôi
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
Bố đẻ (F1) của BN945941-Đ.T.Loan
|
349
|
|
05/11/21
|
BN948251
|
P.V.Ngọt
|
1981
|
Quảng Yên
|
Minh Châu
|
Yên Mỹ
|
Về từ TP. HCM ngày 04/11
|
348
|
|
05/11/21
|
BN948250
|
H.P.Trang
|
1998
|
Phố Lụa
|
Vạn Phúc
|
Hà Đông
|
Nhân viên Spa tại Hà Nội về địa bàn TX. Mỹ Hào ngày 04/11
|
347
|
|
05/11/21
|
BN948249
|
Đ.M.Khôi
|
2020
|
Lê Văn Lương
|
An Tảo
|
TP. Hưng Yên
|
Con (F1) của BN939630-L.T.A.Phương
|
346
|
04/11/21
|
04/11/21
|
BN945943
|
P.N.Ánh
|
2015
|
Thị Trung
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
Con của bệnh nhân P.T.Thực (lái xe, ghi nhận tại Bắc Giang)
|
345
|
04/11/21
|
04/11/21
|
BN945942
|
P.V.B.Lộc
|
2011
|
Thị Trung
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
Con của bệnh nhân P.T.Thực (lái xe, ghi nhận tại Bắc Giang)
|
344
|
04/11/21
|
04/11/21
|
BN945941
|
Đ.T.Loan
|
1990
|
Thị Trung
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
Vợ của bệnh nhân P.T.Thực (lái xe, ghi nhận tại Bắc Giang)
|
343
|
04/11/21
|
04/11/21
|
BN945940
|
Đ.T.Oánh
|
1965
|
Thị Trung
|
Đình Dù
|
Văn Lâm
|
Mẹ đẻ của bệnh nhân P.T.Thực (lái xe, ghi nhận tại Bắc Giang)
|
342
|
04/11/21
|
04/11/21
|
BN945939
|
N.V.Lợi
|
1967
|
Nghĩa Giang
|
Toàn Thắng
|
Kim Động
|
Điều trị nội trú tại khoa CXK – TN Lọc máu ngày 02/11
|
341
|
04/11/21
|
04/11/21
|
BN945938
|
D.H.Phúc
|
1952
|
Thôn 6
|
Quảng Châu
|
TP. Hưng Yên
|
Điều trị nội trú tại khoa CXK – TN Lọc máu ngày 02/11
|
340
|
04/11/21
|
04/11/21
|
BN945937
|
T.X.Viết
|
1940
|
Phần Lâm
|
Đào Dương
|
Ân Thi
|
Điều trị nội trú tại khoa CXK – TN Lọc máu ngày 25/10
|
339
|
04/11/21
|
04/11/21
|
BN945936
|
P.V.Bôn
|
1971
|
Thiết Trụ
|
Bình Minh
|
Khoái Châu
|
Điều trị nội trú tại khoa CXK – TN Lọc máu ngày 01/11
|
338
|
04/11/21
|
04/11/21
|
BN945935
|
P.N.Dư
|
1943
|
Xích Đằng
|
Lam Sơn
|
TP. Hưng Yên
|
Điều trị nội trú tại khoa CXK – TN Lọc máu ngày 18/10
|
337
|
04/11/21
|
04/11/21
|
BN945934
|
P.X.Mừng
|
1952
|
Đông Lư
|
Chân Lý
|
Lý Nhân
|
Điều trị nội trú tại khoa CXK – TN Lọc máu ngày 26/10
|
336
|
|
04/11/21
|
BN945933
|
T.H.Châm
|
2004
|
Vĩnh Tiến
|
Đồng Thanh
|
Kim Động
|
F1 (bạn) của bệnh nhân Mơ
|
335
|
|
04/11/21
|
BN945932
|
T.T.H.Mơ
|
2005
|
Vĩnh Tiến
|
Đồng Thanh
|
Kim Động
|
F1 (em gái) của bệnh nhân Lâm
|
334
|
|
04/11/21
|
BN945931
|
T.V.Vị
|
1968
|
Vĩnh Tiến
|
Đồng Thanh
|
Kim Động
|
F1 (bố đẻ) của bệnh nhân Lâm
|
333
|
|
04/11/21
|
BN945930
|
L.T.Thịnh
|
1980
|
Vĩnh Tiến
|
Đồng Thanh
|
Kim Động
|
F1 (mẹ kế) của bệnh nhân Lâm (nêu trên)
|
332
|
|
04/11/21
|
BN945929
|
T.V.Lâm
|
1994
|
Vĩnh Tiến
|
Đồng Thanh
|
Kim Động
|
Từng về từ ổ dich Hà Nam
|
331
|
|
04/11/21
|
BN940905
|
H.T.Giang
|
1978
|
La Mát
|
Phù Ủng
|
Ân Thi
|
Bán hàng tại chợ Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội
|
330
|
|
04/11/21
|
BN940904
|
P.D.Nhất
|
1987
|
Cẩm Bối
|
Liên Khê
|
Khoái Châu
|
Lái xe đường dài về từ TP. HCM
|
329
|
03/11/21
|
04/11/21
|
BN940903
|
N.T.T.Hiền
|
1984
|
Ân Thi 1
|
Hồng Quang
|
Ân Thi
|
Chăm người thân điều trị nội trú tại khoa Cơ xương khớp – BV đa khoa
|
328
|
03/11/21
|
04/11/21
|
BN940902
|
Lê Thị Quyến
|
1961
|
Tân Trung
|
Phú Cường
|
TP. Hưng Yên
|
Chăm người thân điều trị nội trú tại khoa Cơ xương khớp – BV đa khoa
|
327
|
|
03/11/21
|
BN939632
|
P.T.Thủy
|
1994
|
Tất Viên
|
Thủ Sỹ
|
Tiên Lữ
|
Con gái bệnh nhân Báu cùng đến BVĐK chăm bố
|
326
|
|
03/11/21
|
BN939631
|
P.V.Báu
|
1966
|
Tất Viên
|
Thủ Sỹ
|
Tiên Lữ
|
Bệnh nhân khoa Thận –Tiết Niệu BVĐK Hưng Yên
|
325
|
|
03/11/21
|
BN939630
|
L.T.A.Phương
|
1999
|
Lê Văn Lương
|
An Tảo
|
TP. Hưng Yên
|
Con (F1) bệnh nhân Huấn
|
324
|
|
03/11/21
|
BN939629
|
L.V.Huấn
|
1971
|
Lê Văn Lương
|
An Tảo
|
TP. Hưng Yên
|
F1 bệnh nhân BN939521-N.T.Hoàn ghi nhận tại Hà Nội
|
323
|
|
03/11/21
|
BN939628
|
N.T.Đạo
|
1979
|
Lê Văn Lương
|
An Tảo
|
TP. Hưng Yên
|
Con BN939521-N.T.Hoàn ghi nhận tại Hà Nội
|
322
|
|
03/11/21
|
BN939627
|
N.H.Giang
|
2008
|
Lê Văn Lương
|
An Tảo
|
TP. Hưng Yên
|
Cháu BN939521-N.T.Hoàn ghi nhận tại Hà Nội
|
321
|
|
03/11/21
|
BN939626
|
N.V.Hưng
|
1952
|
Lê Văn Lương
|
An Tảo
|
TP. Hưng Yên
|
Chồng BN939521-N.T.Hoàn ghi nhận tại Hà Nội
|
320
|
|
03/11/21
|
BN939399
|
Đ.T.Yến
|
1949
|
Điện Biên
|
Hồng Nam
|
Tp. Hưng Yên
|
Xét nghiệm dương tính tại BVĐK tỉnh sau ghi phát hiện 02 F0 tại BV Bạch Mai từng nằm điều trị/chăm sóc người thân tại khoa Nội Tiết - Thần Kinh của BVĐK (trước đó BN có chăm người thân tại khoa này sau đó chuyển khoa Hồi sức tích cực)
|
319
|
01/11/21
|
02/11/21
|
BN932351
|
T.Q.Đức
|
1976
|
Nguyễn Xá
|
Nhân Hòa
|
Mỹ Hào
|
Về từ TP. HCM ngày 31/10 được CLTT ngay khi về địa phương
|
318
|
01/11/21
|
01/11/21
|
BN926814
|
N.N.Thành
|
1973
|
Tổ 15
|
Dịch Vọng
|
Cầu Giấy
(Hà Nội)
|
Bệnh nhân là lái xe đường dài chạy xe từ TP.HCM về tỉnh ngày 31/10. Phát hiện dương tính qua sàng lọc tại BV Bệnh nhiệt đới tỉnh.
|
317
|
22/10/21
|
30/10/21
|
BN915596
|
N.Q.Triệu
|
2002
|
Bích Tràng
|
Tiền Phong
|
Ân Thi
|
Về từ TP HCM trên chuyến xe Sao Việt có F0 (ghi nhận F0 đầu tiên tại TPHY ngày 21/10)
|
316
|
22/10/21
|
30/10/21
|
BN915597
|
N.Đ.Mong
|
1992
|
Ân Thi 1
|
Hồng Quang
|
Ân Thi
|
Về từ Long An trên chuyến xe Sao Việt có F0 (ghi nhận F0 đầu tiên tại TPHY ngày 21/10)
|
315
|
|
28/10/21
|
BN906877
|
L.V.Mộc
|
1984
|
Nguyễn
|
Cửu Cao
|
Văn Giang
|
Liên quan BV Việt Đức, được CLTT tại Hà Nội và có KQXN âm tính, ngày 24/10 kết thúc CLTT và về địa phương, ngày 25/10 khai báo và CLTN
|
314
|
14/10/21
|
28/10/21
|
BN904979
|
T.V.Khoát
|
1988
|
Cự Phú
|
Tam Đa
|
Phù Cừ
|
Về từ TP. HCM ngày 14/9 đã được CLTT ngay khi về địa phương, trên chuyến xe có ca F0 đã ghi nhận ngày 15/10
|
313
|
14/10/21
|
28/10/21
|
BN904980
|
T.V.Nam
|
1995
|
Cự Phú
|
Tam Đa
|
Phù Cừ
|
Về từ TP. HCM ngày 14/9 đã được CLTT ngay khi về địa phương, trên chuyến xe có ca F0 đã ghi nhận ngày 15/10
|
312
|
21/10/21
|
26/10/21
|
BN893307
|
T.N.Thêm
|
1972
|
Thôn 5
|
Hạ Lễ
|
Ân Thi
|
Về từ TP HCM trên chuyến xe Sao Việt có F0 (ghi nhận F0 đầu tiên tại TPHY ngày 21/10)
|
311
|
21/10/21
|
26/10/21
|
BN893308
|
Đ.K.Xuân
|
1989
|
Đới Khê
|
Đặng Lễ
|
Ân Thi
|
Về từ TP HCM trên chuyến xe Sao Việt có F0 (ghi nhận F0 đầu tiên tại TPHY ngày 21/10)
|
310
|
22/10/21
|
26/10/21
|
BN893309
|
N.T.Hiền
|
1974
|
Trà Phương
|
Hồng Vân
|
Ân Thi
|
Về từ Bình Dương trên chuyến xe Sao Việt có F0 (ghi nhận F0 đầu tiên tại TPHY ngày 21/10)
|
309
|
22/10/21
|
26/10/21
|
BN893310
|
T.T.T.Trúc
|
2011
|
Trà Phương
|
Hồng Vân
|
Ân Thi
|
Về từ Bình Dương trên chuyến xe Sao Việt có F0 (ghi nhận F0 đầu tiên tại TPHY ngày 21/10)
|
308
|
24/10/21
|
26/10/21
|
BN893311
|
N.H.Việt
|
1986
|
Ân Thi 2
|
Hồng Quang
|
Ân Thi
|
Chủ xe nhà xe Sao Việt chạy xe từ miền nam về tỉnh ngày 19/10
|
307
|
24/10/21
|
26/10/21
|
BN893312
|
N.Q.Trường
|
1974
|
Ân Thi 1
|
Hồng Quang
|
Ân Thi
|
Lái xe nhà xe Sao Việt chạy xe từ miền nam về tỉnh ngày 19/10
|
306
|
24/10/21
|
26/10/21
|
BN893313
|
N.H.Quý
|
1975
|
Ân Thi 2
|
Hồng Quang
|
Ân Thi
|
Lái xe nhà xe Sao Việt chạy xe từ miền nam về tỉnh ngày 19/10
|
305
|
24/10/21
|
26/10/21
|
BN893314
|
H.V.Thành
|
1984
|
|
Đình Cao
|
Phù Cừ
|
Phụ xe nhà xe Sao Việt chạy xe từ miền nam về tỉnh ngày 19/10
|
304
|
|
22/10/21
|
BN878275
|
Đ.H.Minh
|
2002
|
Bích Tràng
|
Tiền Phong
|
Ân Thi
|
Về từ miền Nam cùng chuyến xe với F0 ghi nhận tại TP Hưng Yên ngày 21/10
|
303
|
|
22/10/21
|
BN878276
|
H.Q.Minh
|
2005
|
Ân Thi 1
|
Hồng Quang
|
Ân Thi
|
Về từ miền Nam cùng chuyến xe với F0 ghi nhận tại TP Hưng Yên ngày 21/10
|
302
|
|
22/10/21
|
BN878739
|
N.V.Nhất
|
1971
|
Trà Phương
|
Hồng Vân
|
Ân Thi
|
Về từ miền Nam cùng chuyến xe với F0 ghi nhận tại TP Hưng Yên ngày 21/10
|
301
|
20/10/21
|
21/10/21
|
BN878273
|
Đ.V.Huyên
|
1992
|
Đông Hồng
|
Phú Cường
|
TP. Hưng Yên
|
Về từ Long An (Miền Nam) ngày 20/10 đến TP Hưng Yên đã được CLTT ngay
|
300
|
14/10/21
|
16/10/21
|
BN860451
|
B.Q.Huy
|
2008
|
Đức Trung
|
Đức Hợp
|
Kim Động
|
Về từ Long An (Miền Nam) ngày 14/10, CLTN sau đó CLTT khi về địa phương
|
299
|
14/10/21
|
15/10/21
|
BN854861
|
N.H.Vịnh
|
1972
|
Phan Xá
|
Tống Phan
|
Phù Cừ
|
Về từ TP. HCM ngày 14/9 đã được CLTT ngay khi về địa phương
|
298
|
14/10/21
|
15/10/21
|
BN854862
|
N.T.H.Yến
|
1978
|
Tống Xá
|
Tống Phan
|
Phù Cừ
|
Về từ TP. HCM ngày 14/9 đã được CLTT ngay khi về địa phương
|
297
|
|
01/10/21
|
BN797845
|
L.N.Sơn
|
1991
|
|
Thành Hưng
|
Thạch Thành
(Thanh Hóa)
|
Lái xe đường dài Bắc – Nam, về từ TP. HCM ngày 30/9, xét nghiệm dương tính qua sàng lọc tại PKĐK Việt Pháp (đ/c Yên Mỹ)
|
296
|
30/9/21
|
01/10/21
|
BN791127
|
T.T.Nguyên
|
1980
|
Vinh Quang
|
TT Khoái Châu
|
Khoái Châu
|
BN về từ BV Việt Đức ngày 29/9, trước đó có nằm cùng phòng điều trị với F0 tại BV Việt Đức
|
295
|
|
19/9/21
|
BN687059
|
T.V.Khánh
|
1993
|
Ninh Thôn
|
Cẩm Ninh
|
Ân Thi
|
Từng nhiễm COVID-19 tại Nhật Bản, nhập cảnh về nước ngày 28/8 và được CLTT tại tỉnh Tuyên Quang (xét nghiệm âm tính 04 lần), ngày 11/9 về Ân Thi cách ly tại nhà (được cách ly nghiêm ngặt), xét nghiệm tại nhà 07 ngày sau CLTT dương tính.
|
294
|
|
17/9/21
|
BN677029
|
V.T.Ba
|
1980
|
Thành Huy
|
Đông Ninh
|
Đông Sơn (Thanh Hóa)
|
Bệnh nhân là lái xe đường dài người Thanh Hóa có tiền sử dịch tễ từng vào TP.HCM sau đó về địa bàn huyện Văn Lâm được xét nghiệm phát hiện dương tính.
|
293
|
30/8/21
|
16/9/21
|
BN655381
|
T.V.Thái
|
1977
|
Phượng Lâu
|
Ngọc Thanh
|
Kim Động
|
F1 (xét nghiệm cùng khung giờ tại BV BNĐHY với BN BN435727, BN435728, ở cùng phòng CLTT với BN543470-N.V.Sơn)
|
292
|
|
14/9/21
|
BN636274
|
T.K.Lượng
|
1970
|
Khoái Nhu 1
|
Yên Hòa
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN564297-N.T.Nga, BN564296-N.Đ.Ngọ
|
291
|
|
14/9/21
|
BN326275
|
N.T.Nhâm
|
1981
|
Khoái Nhu 1
|
Yên Hòa
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN564297-N.T.Nga, BN564296-N.Đ.Ngọ
|
290
|
|
14/9/21
|
BN635682
|
T.K.Trọng
|
2004
|
Khoái Nhu 1
|
Yên Hòa
|
Yên Mỹ
|
F1 (con trai) của T.K.Lượng và N.T.Nhâm
|
289
|
24/8/21
|
13/9/21
|
BN624945
|
V.T.Sơn
|
1997
|
Bắc Nam Phú
|
Thọ Vinh
|
Kim Động
|
Về từ Hà Nội, xét nghiệm ngày thứ 7 sau CLTT dương tính
|
288
|
30/8/21
|
12/9/21
|
BN601834
|
Đ.T.Đông
|
1973
|
Động Xá
|
TT. Lương Bằng
|
Kim Động
|
F1 (xét nghiệm cùng khung giờ tại BV BNĐHY với BN BN435727, BN435728)
|
287
|
28/8/21
|
11/9/21
|
BN589948
|
L.X.Quang
|
2000
|
Đào Xá
|
Vĩnh Xá
|
Kim Động
|
Ghi nhận tại cơ sỏ CLTT của huyện Kim Động (BN từng về địa phương từ tỉnh Nghệ An)
|
286
|
30/8/21
|
11/9/21
|
BN589967
|
N.T.Luyên
|
1978
|
Tạ Hạ
|
Chính Nghĩa
|
Kim Động
|
Ghi nhận tại cơ sỏ CLTT của huyện Kim Động (BN từng về địa phương từ tỉnh Hà Nội)
|
285
|
30/7/21
|
10/9/21
|
|
N.V.Giang
|
1991
|
Vĩnh Đồng
|
Đồng Thanh
|
Kim Động
|
F1 (xét nghiệm cùng khung giờ tại BV BNĐHY với BN BN435727, BN435728)
|
284
|
07/9/21
|
10/9/21
|
BN576426
|
N.T.Mai
|
1984
|
Bình Phú
|
Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
Vợ của BN N.Đ.Hướng (BN511348)
|
283
|
07/9/21
|
08/9/21
|
BN564296
|
N.Đ.Ngọ
|
1953
|
Bình Phú
|
Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
Bố đẻ của BN N.Đ.Hướng (BN1511348)
|
282
|
07/9/21
|
08/9/21
|
BN564297
|
N.T.Nga
|
1953
|
Bình Phú
|
Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
Mẹ đẻ của BN N.Đ.Hướng (BN1511348)
|
281
|
07/9/21
|
08/9/21
|
BN564298
|
N.T.Lập
|
2006
|
Bình Phú
|
Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
Con gái của BN N.Đ.Hướng (BN1511348)
|
280
|
07/9/21
|
08/9/21
|
BN564299
|
N.Đ.Nghiệp
|
2004
|
Bình Phú
|
Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
Con trai của BN N.Đ.Hương (BN1511348)
|
279
|
|
07/9/21
|
BN511348
|
N.Đ.Hướng
|
1979
|
Bình Phú
|
Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
Nguồn lây từ HN do từng đi chợ Vàng, Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội
|
278
|
30/8/21
|
07/8/21
|
BN543470
|
N.V.Sơn
|
1979
|
Nghĩa Giang
|
Toàn Thắng
|
Kim Động
|
F1 từng đưa 02 F0 đến xét nghiệm tại BV Bệnh NĐ Hưng YênS
|
277
|
|
29/8/21
|
BN435727
|
N.V.Tình
|
1988
|
Hồng Thái
|
Hoằng Đồng
|
Hoằng Hoá (Thanh Hoá)
|
Lái xe đường dài Bắc – Nam (người Thanh Hoá) ghi nhận tại TP. Hưng Yên qua xét nghiệm sàng lọc tại BV Bệnh nhiệt đới tỉnh
|
276
|
|
29/8/21
|
BN435728
|
L.Đ.Việt
|
1986
|
Đội 4
|
Hoằng Đồng
|
Hoằng Hoá (Thanh Hoá)
|
Lái xe đường dài Bắc – Nam (người Thanh Hoá) ghi nhận tại TP. Hưng Yên qua xét nghiệm sàng lọc tại BV Bệnh nhiệt đới tỉnh
|
275
|
19/8/21
|
25/8/21
|
BN381996
|
L.V.Ngọc
|
1962
|
Trai Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 (ông nội) của BN313391-L.V.H.Anh
|
274
|
19/8/21
|
20/8/21
|
BN313391
|
L.V.H.Anh
|
2013
|
Trai Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 (con gái) của BN Vũ Hà Quyên (ghi nhận tại TP. HCM)
|
273
|
05/8/21
|
14/8/21
|
BN265615
|
C.X.Trường
|
1991
|
Công Luận 2
|
TT. Văn Giang
|
Văn Giang
|
F1 (con trai) của BN182026-L.T.Trạch và BN237192-C.V.Đường
|
272
|
03/8/21
|
12/8/21
|
BN246835
|
L.T.M.Phương
|
2001
|
Mễ Hạ
|
Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
F1 (con gái) của 02 BN174505 và BN206166
|
271
|
05/8/21
|
11/8/21
|
BN237192
|
C.V.Đường
|
1965
|
Công Luận 2
|
TT. Văn Giang
|
Văn Giang
|
F1 (chồng) của BN182026-L.T.Trạch
|
270
|
03/8/21
|
08/8/21
|
BN206166
|
L.V.Tuyên
|
1975
|
Mễ Hạ
|
Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
F1 (chồng) của BN174505-L.T.Lương
|
269
|
30/7/21
|
07/8/21
|
BN198238
|
P.V.Hải
|
1986
|
Nhật Lệ
|
Nhật Quang
|
Phù Cừ
|
F1 của BN146341-L.N.Quang (cùng lái xe Bắc - Nam)
|
268
|
03/8/21
|
05/8/21
|
BN182026
|
L.T.Trạch
|
1968
|
Công Luận 2
|
TT. Văn Giang
|
Văn Giang
|
F1 của BN Nguyễn Thị Thủy (Hà Nội)
|
267
|
|
03/8/21
|
BN174503
|
L.M.An
|
2009
|
Mễ Hạ
|
Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN157770-L.T.Khá và BN166221-N.T.T.Trúc
|
266
|
|
03/8/21
|
BN174504
|
N.Q.Triệu
|
2006
|
Mễ Hạ
|
Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN Lê Minh An (sống cùng nhà, con trai BN Khá)
|
265
|
|
03/8/21
|
BN174505
|
L.T.Lương
|
1979
|
Mễ Hạ
|
Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN Lê Minh An (sống cùng nhà, mẹ đẻ BN An)
|
264
|
01/8/21
|
03/8/21
|
BN166221
|
N.T.T.Trúc
|
2014
|
Bãi Sậy
|
Tân Dân
|
Khoái Châu
|
F1 (con gái) của BN157770-L.T.Khá
|
263
|
|
01/8/21
|
BN146341
|
L.T.Khá
|
1985
|
Bãi Sậy
|
Tân Dân
|
Khoái Châu
|
Về từ Hà Nội ngày 23/7, từ ngày 28/7-01/8 có sốt, phát hiện dương tính qua sàng lọc tại BVĐK Phố Nối
|
262
|
|
30/7/21
|
BN157770
|
L.N.Quang
|
1983
|
|
Ngọc Thanh
|
Kim Động
|
Lái xe đường dài về từ TP,HCM, phát hiện qua sàng lọc tại PKĐK Hưng Hà phố hiến
|
261
|
21/7/21
|
25/7/21
|
BN98629
|
T.T.K.Vy
|
2018
|
Tống Xá
|
Tống Phan
|
Phù Cừ
|
F1 của BN Tống Thị Hoa (TP. HCM)
|
260
|
26/6/21
|
23/7/21
|
BN81863
|
T.T.Ngoan
|
1979
|
Thụy Trang
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN Đặng Thị Sen
|
259
|
21/7/21
|
23/7/21
|
BN81864
|
T.V.Văn
|
1974
|
Tống Xá
|
Tống Phan
|
Phù Cừ
|
F1 của BN Tống Thị Hoa (TP. HCM)
|
258
|
21/7/21
|
23/7/21
|
BN81865
|
V.T.Hoài
|
1980
|
Tống Xá
|
Tống Phan
|
Phù Cừ
|
F1 của BN Tống Thị Hoa (TP. HCM)
|
257
|
21/7/21
|
23/7/21
|
BN81866
|
T.T.Phíp
|
1967
|
Tống Xá
|
Tống Phan
|
Phù Cừ
|
F1 của BN Tống Thị Hoa (TP. HCM)
|
256
|
27/6/21
|
22/7/21
|
BN72396
|
Đ.V.Tỵ
|
1989
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15450-N.T.Phương
|
255
|
27/6/21
|
22/7/21
|
BN72397
|
T.Q.Long
|
1998
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15450-N.T.Phương
|
254
|
17/7/21
|
21/7/21
|
BN65817
|
L.T.Ảnh
|
1982
|
Phù Ủng
|
Phù Ủng
|
Ân Thi
|
F1 của BN Nguyễn Thị Phượng (Hà Nội)
|
253
|
22/6/21
|
21/7/21
|
BN65818
|
N.T.Hợp
|
1958
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13377-P.H.Liên, đủ tgian cách ly tập trung, xét nghiệm tại nhà ngày thứ 7 dương tính
|
252
|
20/7/21
|
21/7/21
|
BN65819
|
T.T.Thảnh
|
1987
|
Hoàng Xá
|
Tiên Tiến
|
Phù Cừ
|
F1 của BN60347-N.T.Tuyền, BN60348-L.H.Công (cùng đến test nhanh tại BVĐK Hưng Hà)
|
251
|
|
20/7/21
|
BN60347
|
N.T.Tuyền
|
1983
|
Minh Khai
|
TT. Vương
|
Tiên Lữ
|
Lái xe Bắc – Nam về địa phương ngày 17/7
|
250
|
|
20/7/21
|
BN60348
|
L.H.Công
|
1981
|
Minh Khai
|
TT. Vương
|
Tiên Lữ
|
Lái xe Bắc – Nam về địa phương ngày 17/7
|
249
|
26/6/21
|
20/7/21
|
BN60349
|
N.Đ.Quỳnh
|
2007
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15330-N.C.Định
|
248
|
26/6/21
|
19/7/21
|
BN55902
|
Đào Minh Đức
|
2015
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329- N.C.Lượng
|
247
|
28/6/21
|
18/7/21
|
BN55899
|
T.T.Đạt
|
2005
|
An Xá
|
An Viên
|
Tiên Lữ
|
F1 của BN16158-P.V.Tuấn
|
246
|
29/6/21
|
18/7/21
|
BN55900
|
L.T.Hân
|
1994
|
|
TT. Vương
|
Tiên Lữ
|
F1 của BN17744-P.Q.Khải
|
245
|
22/6/21
|
18/7/21
|
BN55901
|
N.V.Khiết
|
2004
|
Thuỵ Trang
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13632-Đ.T.Thơm
|
244
|
27/6/21
|
18/7/21
|
BN51036
|
N.Q.Thanh
|
2003
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15330- N.C.Định
|
243
|
26/6/21
|
18/7/21
|
BN51037
|
N.Q.Công
|
1998
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
242
|
26/6/21
|
18/7/21
|
BN51038
|
N.Q.Giỏi
|
2000
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
241
|
27/6/21
|
18/7/21
|
BN51039
|
L.T.Mai
|
1994
|
Đặng Xá
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15331-N.C.Trường
|
240
|
26/6/21
|
18/7/21
|
BN51040
|
N.T.Thuân
|
1988
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
239
|
26/6/21
|
18/7/21
|
BN51041
|
Đ.T.My
|
2017
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
238
|
28/6/21
|
18/7/21
|
BN51042
|
T.Đ.Huy
|
2007
|
Nguyễn Xá
|
Trung Hòa
|
Yên Mỹ
|
F1 - Con BN15919-N.T.Hương
|
237
|
27/6/21
|
18/7/21
|
BN51043
|
N.T.Huệ
|
1986
|
Liêu Trung
|
Liêu Xá
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459-N.T.K.Dung
|
236
|
27/6/21
|
18/7/21
|
BN51044
|
M.T.B.Tuyết
|
1998
|
Hảo
|
Liêu Xá
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459-N.T.K.Dung
|
235
|
27/6/21
|
18/7/21
|
BN51045
|
L.T.Phương
|
1970
|
Liêu Trung
|
Liêu Xá
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459-N.T.K.Dung
|
234
|
28/6/21
|
18/7/21
|
BN51046
|
T.T.Chượt
|
1958
|
Yến Đô
|
Tân Việt
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15328-Đ.T.Mai
|
233
|
26/6/21
|
18/7/21
|
BN51047
|
K.Đ.Lợi
|
2001
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
232
|
28/6/21
|
18/7/21
|
BN51048
|
L.T.Dương
|
2002
|
|
Ghi nhận tại cơ sở CLTT của tỉnh
|
231
|
26/6/21
|
17/7/21
|
BN46326
|
N.Q.Trường
|
2000
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459-N.T.K.Dung
|
230
|
28/6/21
|
17/7/21
|
BN46327
|
T.V.Thảo
|
1998
|
|
Ghi nhận tại khu CLTT cơ sở 2 của tỉnh
|
229
|
27/6/21
|
17/7/21
|
BN46328
|
N.D.Trung
|
1982
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15331-N.C.Trường
|
228
|
29/6/21
|
17/7/21
|
BN46329
|
P.T.Ca
|
1974
|
Đội 3
|
Dị Chế
|
Tiên Lữ
|
F1 của BN21060-V-V-Hiếu
|
227
|
29/6/21
|
17/7/21
|
BN46330
|
P.T.Hiền
|
1977
|
An Xá
|
An Viên
|
Tiên Lữ
|
F1 của BN16158-P.V.Tuấn
|
226
|
01/7/21
|
17/7/21
|
BN46331
|
N.T.Thúy
|
1982
|
|
Ghi nhận tại khu CLTT cơ sở 2 của tỉnh
|
225
|
22/6/21
|
17/7/21
|
BN46332
|
P.V.Huy
|
1983
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13632-Đ.T.Thơm
|
224
|
22/6/21
|
17/7/21
|
BN46333
|
P.N.Khôi
|
2013
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13632-Đ.T.Thơm
|
223
|
23/6/21
|
17/7/21
|
BN46334
|
N.Đ.Đ.Khôi
|
2007
|
Thụy Trang
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13787-N.T.Q.Anh
|
222
|
27/6/21
|
17/7/21
|
BN46335
|
L.T.Nghĩa
|
1992
|
Hạ
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 chủ quán cơm Yến Nam- Tuy Hòa
|
221
|
27/6/21
|
17/7/21
|
BN46336
|
G.T.Chợ
|
1995
|
Thanh Xá
|
Nghĩa Hiệp
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459-N.T.K.Dung
|
220
|
27/6/21
|
17/7/21
|
BN46337
|
V.Đ.Dũng
|
1988
|
Số 19
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
219
|
26/6/21
|
17/7/21
|
BN46338
|
H.T.Phường
|
2003
|
Mỹ Xá
|
Việt Cường
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
218
|
02/7/21
|
16/7/21
|
BN42351
|
Đ.T.Tuyết
|
1975
|
Khóa Nhu 2
|
Yên Hòa
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN18136- N.T.Thùy
|
217
|
26/6/21
|
16/7/21
|
BN42352
|
N.T.P.Linh
|
2006
|
Cảnh Lâm
|
Tân Việt
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15328-Đ.T.Mai
|
216
|
26/6/21
|
16/7/21
|
BN42353
|
N.Đ.Nam
|
1978
|
Cảnh Lâm
|
Tân Việt
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15328-Đ.T.Mai
|
215
|
29/6/21
|
16/7/21
|
BN42354
|
N.T.Mai
|
1993
|
Châu Xá
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15333-Đ.T.Thuần
|
214
|
27/6/21
|
16/7/21
|
BN42355
|
L.T.Xiêm
|
1981
|
Liêu Trung
|
Liêu Xá
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459-N.T.K.Dung
|
213
|
27/6/21
|
16/7/21
|
BN42356
|
Đ.T.Nhã
|
1979
|
Liêu Trung
|
Liêu Xá
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459-N.T.K.Dung
|
212
|
27/6/21
|
16/7/21
|
BN42357
|
N.T.Thủy
|
1980
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15333-Đ.T.Thuần
|
211
|
27/6/21
|
16/7/21
|
BN42358
|
N.C.Thăng
|
2008
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
210
|
27/6/21
|
16/7/21
|
BN42359
|
N.D.Thuấn
|
2005
|
Long Vỹ
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15332- Đ.H.Tiến
|
209
|
26/6/21
|
16/7/21
|
BN42360
|
N.T.Thành
|
1987
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15331-N.C.Trường
|
208
|
27/6/21
|
16/7/21
|
BN42361
|
N.T.T.Chung
|
1982
|
Yên Phú
|
Giai Phạm
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459-N.T.K.Dung
|
207
|
27/6/21
|
16/7/21
|
BN42362
|
L.T.Phong
|
1990
|
Yên Phú
|
Giai Phạm
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459-N.T.K.Dung
|
206
|
03/7/21
|
16/7/21
|
BN42363
|
N.T.Hiền
|
1989
|
Trung Đạo
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 – Công nhân công ty Tân Á
|
205
|
27/6/21
|
16/7/21
|
BN42364
|
N.V.Tú
|
1985
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15138- N.V.Đông
|
204
|
27/6/21
|
16/7/21
|
BN42365
|
N.K.H.Long
|
2005
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15330- N.C.Định
|
203
|
27/6/21
|
15/7/21
|
BN38454
|
L.V.Phinh
|
1988
|
Thanh Xá
|
Nghĩa Hiệp
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459-N.T.K.Dung
|
202
|
27/6/21
|
15/7/21
|
BN38455
|
N.T.Vân
|
1983
|
Thanh Xá
|
Nghĩa Hiệp
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459-N.T.K.Dung
|
201
|
27/6/21
|
15/7/21
|
BN38456
|
Đ.T.Thoa
|
1990
|
Tổ Hỏa
|
Lý Thường Kiệt
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459-N.T.K.Dung
|
200
|
27/6/21
|
15/7/21
|
BN38457
|
Đ.T.Ngân
|
1989
|
Trai Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15138- N.V.Đông
|
199
|
27/6/21
|
15/7/21
|
BN38458
|
C.T.Lan
|
1982
|
Nhân Lý
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15333-Đ.T.Thuần
|
198
|
27/6/21
|
15/7/21
|
BN38459
|
N.V.Thông
|
1999
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN14348-N.V.Liên
|
197
|
27/6/21
|
15/7/21
|
BN38460
|
N.V.Trọng
|
1957
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN14348-N.V.Liên
|
196
|
26/6/21
|
15/7/21
|
BN38461
|
N.T.Nguyệt
|
1971
|
Trai Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15138- N.V.Đông
|
195
|
26/6/21
|
15/7/21
|
BN38462
|
Đ.V.Toàn
|
2003
|
Trai Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15138- N.V.Đông
|
194
|
27/6/21
|
15/7/21
|
BN38463
|
N.Q.Sơn
|
1998
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15333-Đ.T.Thuần
|
193
|
27/6/21
|
15/7/21
|
BN38464
|
N.D.Quang
|
1997
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
192
|
27/6/21
|
15/7/21
|
BN38465
|
H.T.Thái
|
1987
|
Long Vỹ
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15333-Đ.T.Thuần
|
191
|
30/6/21
|
14/7/21
|
BN37445
|
L.X.Cường
|
1985
|
Đỗ Xuyên
|
H.H.Thám
|
Ân Thi
|
F1 – Nhân viên công ty Tân Á
|
190
|
30/6/21
|
14/7/21
|
BN37446
|
Đ.Đ.Quyên
|
1987
|
Bình Cầu
|
Quảng Lãng
|
Ân Thi
|
F1 – Nhân viên công ty Tân Á
|
189
|
28/6/21
|
14/7/21
|
BN37447
|
N.K.Lâm
|
1984
|
Cốc Phong
|
Chí Tân
|
Khoái Châu
|
NV Công ty tân á, F1 của BN16869-N.T.Nguyệt
|
188
|
28/6/21
|
14/7/21
|
BN37448
|
H.V.Phương
|
1987
|
Long Vỹ
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 – Nhân viên công ty Tân Á
|
187
|
28/6/21
|
14/7/21
|
BN37449
|
Đ.B.Vĩnh
|
1969
|
Mậu Lâm
|
Dân Tiến
|
Khoái Châu
|
F1 – Nhân viên công ty Tân Á
|
186
|
26/6/21
|
14/7/21
|
BN37450
|
N.V.Thoa
|
1971
|
Yến Đô
|
Tân Việt
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15143-N.V.Vị
|
185
|
27/6/21
|
14/7/21
|
BN37451
|
N.K.Núi
|
1988
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
184
|
26/6/21
|
14/7/21
|
BN37452
|
P.V.Đức
|
2002
|
Phạm Xá
|
Đồng Than
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15330- N.C.Định
|
183
|
27/6/21
|
14/7/21
|
BN37453
|
L.V.Trình
|
1970
|
Hạ
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 – Lái xe đường dài, tiếp xúc với chủ quán cơm Yên Nam – TP. Tuy Hòa – Phú Yên
|
182
|
30/6/21
|
14/7/21
|
BN37454
|
L.T.Bổn
|
1954
|
Mỹ Xá
|
Việt Cường
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN16865- N.V.Giỏi
|
181
|
26/6/21
|
13/7/21
|
BN33674
|
N.Đ.Phương
|
1988
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329- N.C.Lượng
|
180
|
27/6/21
|
13/7/21
|
BN33676
|
P.T.T.Huyền
|
1978
|
Nghĩa Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15333- Đ.T.Thuần
|
179
|
27/6/21
|
13/7/21
|
BN33677
|
T.T.T.Hậu
|
1986
|
Nghĩa Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15333- Đ.T.Thuần
|
178
|
26/6/21
|
13/7/21
|
BN33679
|
L.H.Duy
|
1989
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329- N.C.Lượng
|
177
|
26/6/21
|
13/7/21
|
BN33682
|
N.T.Đạt
|
1965
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329- N.C.Lượng
|
176
|
26/6/21
|
13/7/21
|
BN33685
|
N.Q.Tuyển
|
1986
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329- N.C.Lượng
|
175
|
27/6/21
|
13/7/21
|
BN33686
|
Đ.T.Biển
|
1983
|
Hảo
|
Liêu Xá
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459- N.T.K.Dung
|
174
|
27/6/21
|
13/7/21
|
BN33689
|
Đ.T.Phấn
|
1969
|
Trai Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459- N.T.K.Dung
|
173
|
22/6/21
|
11/7/21
|
BN30538
|
L.V.Minh
|
1980
|
Hạ
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13632-Đ.T.Thơm
|
172
|
26/6/21
|
12/7/21
|
BN30539
|
N.Q.Tân
|
1986
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329- N.C.Lượng
|
171
|
26/6/21
|
12/7/21
|
BN30542
|
N.T.Hằng
|
1962
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329- N.C.Lượng
|
170
|
26/6/21
|
12/7/21
|
BN30543
|
N.V.Chiến
|
1978
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15137- N.V.Hiếu
|
169
|
27/6/21
|
12/7/21
|
BN30546
|
C.T.Phượng
|
1993
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15333- Đ.T.Thuần
|
168
|
28/6/21
|
12/7/21
|
BN30548
|
Lò Thìn Minh
|
2002
|
Hảo
|
Liêu Xá
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15459- N.T.K.Dung
|
167
|
10/7/21
|
11/7/21
|
BN30536
|
N.V.Hưng
|
1984
|
Mỹ Xá
|
Việt Cường
|
Yên Mỹ
|
Cùng lái xe Bắc – Nam với BN28491-N.Đ.Hùng.
|
166
|
|
10/7/21
|
BN28491
|
N.Đ.Hùng
|
1997
|
Xuân Tràng
|
Đồng Than
|
Yên Mỹ
|
Về từ TP.HCM ngày 06/7, cách ly tại nhà ngay sau khi về.
|
165
|
26/6/21
|
10/7/21
|
BN28492
|
N.V.Phú
|
1991
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15135-N.T.Dung
|
164
|
09/7/21
|
10/7/21
|
BN28493
|
N.N.Dũng
|
1982
|
Trung
|
An Vỹ
|
Khoái Châu
|
Về từ TP.HCM ngày 09/7, được CLTT ngay sau khi về
|
163
|
27/6/21
|
09/6/21
|
BN25509
|
L.T.Thanh
|
1963
|
Long Vỹ
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15333-Đ.T.Thuần
|
162
|
26/6/21
|
09/6/21
|
BN25510
|
N.Đ.Sơn
|
1986
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
161
|
26/6/21
|
09/6/21
|
BN25511
|
Đ.V.Chung
|
1976
|
Trai Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15138-N.V.Đông
|
160
|
26/6/21
|
09/6/21
|
BN25512
|
H.V.Khang
|
1974
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15138-N.V.Đông
|
159
|
26/6/21
|
09/6/21
|
BN25513
|
N.V.Sang
|
1953
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN14348-N.V.Liên
|
158
|
27/6/21
|
09/6/21
|
BN25514
|
N.Q.Mạnh
|
2002
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15330-N.C.Định
|
157
|
27/6/21
|
09/6/21
|
BN25515
|
N.Đ.Trường
|
1984
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15331-N.C.Trường
|
156
|
27/6/21
|
09/6/21
|
BN25516
|
N.X.Biển
|
1977
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15331-N.C.Trường
|
155
|
27/6/21
|
09/6/21
|
BN26674
|
N.Đ.Trường
|
1978
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15330-N.C.Định
|
154
|
27/6/21
|
09/6/21
|
BN26676
|
N.C.Quang
|
1989
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15330-N.C.Định
|
153
|
26/6/21
|
09/6/21
|
BN26677
|
N.K.Tín
|
1993
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
152
|
28/6/21
|
09/6/21
|
BN26679
|
N.Q.Tân
|
1994
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
151
|
26/6/21
|
09/6/21
|
BN26680
|
N.T.Xung
|
1973
|
Mỹ Xá
|
Việt Cường
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
150
|
26/6/21
|
09/6/21
|
BN26683
|
N.T.Trang
|
2007
|
Mỹ Xá
|
Việt Cường
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
149
|
22/6/21
|
09/6/21
|
BN26685
|
N.V.Quang
|
1979
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13632-Đ.T.Thơm
|
148
|
26/6/21
|
08/7/21
|
BN24383
|
Đ.T.Long
|
1980
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 (bố đẻ) của BN15332-Đ.H.Tiến
|
147
|
27/9/21
|
08/7/21
|
BN24384
|
N.Q.Tiệp
|
1993
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
146
|
23/6/21
|
07/7/21
|
BN22770
|
N.N.Thỏa
|
1990
|
Chấn Đông
|
Hoàn Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13788-N.V.Bốn
|
145
|
22/6/21
|
07/7/21
|
BN22771
|
N.T.Hải
|
1965
|
Thụy Trang
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13632-Đ.T.Thơm
|
144
|
21/6/21
|
07/7/21
|
BN22772
|
N.V.Viện
|
1973
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13376-T.M.Tiến
|
143
|
29/6/21
|
07/7/21
|
BN22773
|
N.V.Huy
|
1967
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 (Ông ngoại) của BN16167-N.T.L.Chi
|
142
|
26/6/21
|
07/7/21
|
BN22774
|
N.Q.Văn
|
1994
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15329-N.C.Lượng
|
141
|
22/6/21
|
06/7/21
|
BN21592
|
N.Tuyến
|
1965
|
Trung Đạo
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13632-Đ.T.Thơm
|
140
|
29/6/21
|
05/7/21
|
BN21057
|
P.T.Thư
|
1996
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN16167-N.T.L.Chi
|
139
|
29/6/21
|
05/7/21
|
BN21058
|
N.B.Anh
|
2004
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN16167-N.T.L.Chi
|
138
|
25/6/21
|
05/7/21
|
BN21059
|
N.V.Bắc
|
1980
|
Yên Khê
|
Việt Hòa
|
Khoái Châu
|
Công nhân Cty Tân Á, cùng tổ BN16529-N.V.Khi
|
137
|
29/6/21
|
05/7/21
|
BN21060
|
V.V.Hiếu
|
1971
|
Đội 3
|
Dị Chế
|
Tiên Lữ
|
F1 của BN16159-T.T.B.Phương
|
136
|
25/6/21
|
05/7/21
|
BN21061
|
L.H.Kiên
|
1993
|
Lan Đình
|
Nhuế Dương
|
Khoái Châu
|
Công nhân Cty Tân Á, cùng tổ với BN16163-P.N.Anh
|
135
|
25/6/21
|
04/7/21
|
BN20241
|
P.T.Thêu
|
1993
|
Yên Lịch
|
Dân Tiến
|
Khoái Châu
|
Nhân viên công ty Tân Á
|
134
|
21/6/21
|
04/7/21
|
BN20242
|
N.C.Hiển
|
2007
|
Thuỵ Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13541-N.C.Nhất
|
133
|
21/6/21
|
04/7/21
|
BN20244
|
N.C.P.An
|
2018
|
Thuỵ Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13541-N.C.Nhất
|
132
|
21/6/21
|
04/7/21
|
BN20245
|
N.C.Hoàng
|
1980
|
Thuỵ Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F2 của BN13541-N.C.Nhất
|
131
|
27/6/21
|
04/7/21
|
BN20246
|
N.T.N.Thương
|
2007
|
Trai Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN15145-N.B.Tuấn
|
130
|
25/6/21
|
04/7/21
|
BN20248
|
D.X.Thịnh
|
1980
|
Tam Trạch
|
Trung Hoà
|
Yên Mỹ
|
Nhân viên công ty Tân Á
|
129
|
25/6/21
|
04/7/21
|
BN20249
|
Đ.X.Cừ
|
1981
|
Xuân Tảo
|
Trung Hoà
|
Yên Mỹ
|
Nhân viên công ty Tân Á
|
128
|
25/6/21
|
04/7/21
|
BN20250
|
Đ.M.Thành
|
1971
|
Thôn 3
|
Hạ Lễ
|
Ân Thi
|
Nhân viên công ty Tân Á
|
127
|
25/6/21
|
04/7/21
|
BN20251
|
N.V.Vình
|
1976
|
Thôn 3
|
Hạ Lễ
|
Ân Thi
|
Nhân viên công ty Tân Á
|
126
|
25/6/21
|
02/7/21
|
BN18143
|
P.V.Trọng
|
1989
|
An Đỗ
|
Bắc Sơn
|
Ân Thi
|
Nhân viên công ty Tân Á
|
125
|
22/6/21
|
02/7/21
|
BN18133
|
N.H.Quân
|
1979
|
Thụy Trang
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13632-Đ.T.Thơm
|
124
|
21/6/21
|
02/7/21
|
BN18134
|
N.V.Hiếu
|
1994
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13541-N.C.Nhất
|
123
|
21/6/21
|
02/7/21
|
BN18135
|
N.C.Xa
|
1960
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13541-N.C.Nhất
|
122
|
21/6/21
|
02/7/21
|
BN18136
|
N.T.Thùy
|
1986
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13541-N.C.Nhất
|
121
|
21/6/21
|
02/7/21
|
BN18137
|
N.C.Vinh
|
2011
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13541-N.C.Nhất
|
120
|
29/6/21
|
02/7/21
|
BN18138
|
N.M.Hiếu
|
2012
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 (em trai) của BN16167-N.T.L.Chi
|
119
|
29/6/21
|
02/7/21
|
BN18139
|
N.V.Hóa
|
1977
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 (bố đẻ) của BN16167-N.T.L.Chi
|
118
|
25/6/21
|
02/7/21
|
BN18140
|
P.T.Yến
|
1994
|
Nhân Lý
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
Nhân viên công ty Tân Á
|
117
|
25/6/21
|
02/7/21
|
BN18142
|
N.V.Phiết
|
1981
|
An Đỗ
|
Bắc Sơn
|
Ân Thi
|
Nhân viên công ty Tân Á
|
116
|
29/6/21
|
01/7/21
|
BN17745
|
P.V.Thi
|
1959
|
An Xá
|
An Viên
|
Tiên Lữ
|
Là F1 (bố đẻ) của BN16158-P.V.Tuấn
|
115
|
29/6/21
|
01/7/21
|
BN17744
|
P.Q.Khải
|
2017
|
An Xá
|
An Viên
|
Tiên Lữ
|
Là F1 (con trai) của BN16158-P.V.Tuấn
|
114
|
25/6/21
|
01/7/21
|
BN16674
|
L.H.Phong
|
2013
|
Thọ Bình
|
Tân Dân
|
Khoái Châu
|
Là F1 (con trai) của BN15136-L.H.Nam
|
113
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16527
|
N.Đ. Cương
|
1993
|
Từ Tây
|
Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
Nhân viên Công nhân Cty Tân Á có F0
|
112
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16528
|
V.T. Quyết
|
1993
|
Đông Bạn
|
Cẩm Ninh
|
Ân Thi
|
Nhân viênCông nhân Cty Tân Á có F0
|
111
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16529
|
N.V. Khi
|
1977
|
Thôn 3
|
Hạ Lễ
|
Ân Thi
|
Công nhân Cty Tân Á có F0
|
110
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16530
|
H.T. Hường
|
1990
|
Cù Tu
|
Xuân Trúc
|
Ân Thi
|
Công nhân Cty Tân Á có F0
|
109
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16531
|
Đ.Đ. Long
|
1979
|
Đỗ Xuyên
|
H.H.Thám
|
Ân Thi
|
Công nhân Cty Tân Á có F0
|
108
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16532
|
N.V. Hùng
|
1981
|
An Đỗ
|
Bắc Sơn
|
Ân Thi
|
Công nhân Cty Tân Á có F0
|
107
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16533
|
L.T. Lự
|
1989
|
Lan Đình
|
Nhuế Dương
|
Khoái Châu
|
Công nhân Cty Tân Á có F0
|
106
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16534
|
L.Q. Đạo
|
1989
|
Hồng Quang
|
Tân Châu
|
Khoái Châu
|
Công nhân Cty Tân Á có F0
|
105
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16535
|
T.Đ.Quế
|
1996
|
Kiên Thành
|
Châu Quỳ
|
Gia Lâm
|
Nhân viên công nhân Cty Tân Á có F0
|
104
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16864
|
N.Đ.Bảy
|
1976
|
Cao Trai
|
Vân Du
|
Ân Thi
|
Nhân viên Công nhân Cty Tân Á có F0
|
103
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16865
|
N.V.Giỏi
|
1987
|
Mỹ xá
|
Việt Cường
|
Yên Mỹ
|
Nhân viên Công nhân Cty Tân Á có F0
|
102
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16866
|
B.T.Chang
|
1992
|
Bắc Kênh Cầu
|
Đồng Than
|
Yên Mỹ
|
Nhân viên Công nhân Cty Tân Á có F0
|
101
|
26/6/21
|
30/6/21
|
BN16867
|
N.T.Vĩnh
|
2004
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
Con trai BN15143-N.V.Vị
|
100
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16868
|
H.T.Canh
|
1985
|
Long Vỹ
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
Nhân viên Công nhân Cty Tân Á có F0
|
99
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN16869
|
N.T.Nguyệt
|
1985
|
Cốc Phong
|
Chí Tân
|
Khoái Châu
|
Nhân viên Công nhân Cty Tân Á có F0
|
98
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN17093
|
Đ.X.Đăng
|
1991
|
Long Vỹ
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
Nhân viên Công nhân Cty Tân Á có F0
|
97
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN17095
|
N.T.Diễn
|
1986
|
Long Vỹ
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
Nhân viên Công nhân Cty Tân Á có F0
|
96
|
29/6/21
|
30/6/21
|
BN17096
|
V.T.Thảo
|
1990
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN16167-N.T.L.Chi
|
95
|
25/6/21
|
30/6/21
|
BN17097
|
Đ.T.Hiếu
|
1933
|
Vân Ngoại
|
Hồng Tiến
|
Khoái Châu
|
F1 của BN16163-P.N.Anh
|
94
|
|
30/6/21
|
BN17098
|
Đ.T.B.Ngọc
|
1972
|
|
Nghĩa Hiệp
|
Yên Mỹ
|
CBYT - TTYT Yên Mỹ
|
93
|
|
29/6/21
|
BN16156
|
P.V.Thông
|
1980
|
Điềm Tây
|
Minh Phượng
|
Tiên Lữ
|
Đã từng di chuyển qua các tỉnh miền nam có dịch
|
92
|
|
29/6/21
|
BN16157
|
B.T.Hoa
|
1985
|
Điềm Tây
|
Minh Phượng
|
Tiên Lữ
|
Vợ BN 16156-P.V.Thông
|
91
|
|
29/6/21
|
BN16158
|
P.V.Tuấn
|
1986
|
An Xá
|
An Viên
|
Tiên Lữ
|
Cùng phòng làm việc với BN16157-B.T.Hoa
|
90
|
28/6/21
|
29/6/21
|
BN16159
|
T.T.B.Phương
|
1992
|
An Xá
|
An Viên
|
Tiên Lữ
|
Vợ BN16158-P.V.Tuấn
|
89
|
28/6/21
|
29/6/21
|
BN16160
|
P.K.Ngân
|
2020
|
An Xá
|
An Viên
|
Tiên Lữ
|
Con gái BN16158-P.V.TTuấn
|
88
|
25/6/21
|
29/6/21
|
BN16161
|
A.T.Nga
|
1987
|
Quế Lâm
|
Minh Hoàng
|
Phù Cừ
|
Nhân viên Công nhân Cty Tân Á có F0
|
87
|
25/6/21
|
29/6/21
|
BN16162
|
N.V.Thạo
|
1985
|
Bình Đôi
|
Vũ Xá
|
Kim Động
|
Nhân viên Công nhân Cty Tân Á có F0
|
86
|
25/6/21
|
29/6/21
|
BN16163
|
P.N.Anh
|
1986
|
Vân Ngoại
|
Hồng Tiến
|
Khoái Châu
|
Nhân viên Công nhân Cty Tân Á có F0
|
85
|
25/6/21
|
29/6/21
|
BN16164
|
H.T.Cành
|
1980
|
Long Vỹ
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
Nhân viên Công nhân Cty Tân Á có F0
|
84
|
|
29/6/21
|
BN16167
|
N.T.L.Chi
|
2005
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F2 của BN15333-Đ.T.Thuần
|
83
|
22/6/21
|
29/6/21
|
BN16168
|
N.V.Điệp
|
1979
|
Hạ
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
Cắt tóc tại nhà BN16132-Đ.T.Thơm
|
82
|
22/6/21
|
29/6/21
|
BN16169
|
N.T.Hưng
|
1954
|
Thụy Trang
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
Mẹ chồng BN13632-Đ.T.Thơm
|
81
|
21/6/21
|
29/6/21
|
BN16170
|
C.V.Phong
|
2012
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13541-N.C.Nhất
|
80
|
21/6/21
|
29/6/21
|
BN16171
|
N.Đ.Hoàng
|
2002
|
Thụy Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13541-N.C.Nhất
|
79
|
|
29/6/21
|
BN16271
|
P.V.Nhị
|
1990
|
Nghĩa Giang
|
Toàn Thắng
|
Kim Động
|
Chạy xe Bắc Nam cùng BN15968-N.V.Thanh ghi nhận tại Bình Dương
|
78
|
25/6/21
|
28/6/21
|
BN15919
|
N.T.Hương
|
1980
|
Nguyễn Xá
|
Trung Hòa
|
Yên Mỹ
|
Cùng tổ làm việc với BN15326-A.T.K.Chi
|
77
|
25/6/21
|
28/6/21
|
BN15920
|
Đ.N.Hà
|
1983
|
Bình Đôi
|
Vũ Xá
|
Kim Động
|
Chồng, làm cùng tổ với BN15326-A.T.K.Chi
|
76
|
21/6/21
|
27/6/21
|
BN15330
|
N.C.Định
|
2002
|
Thuỵ Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
Con trai (F1) của BN13541-N.C.Nhất
|
75
|
21/6/21
|
27/6/21
|
BN15331
|
N.C.Trường
|
1984
|
Thuỵ Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13541-N.C.Nhất
|
74
|
21/6/21
|
27/6/21
|
BN15332
|
Đ.H.Tiến
|
2005
|
Thuỵ Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13541-N.C.Nhất
|
73
|
21/6/21
|
27/6/21
|
BN15333
|
Đ.T.Thuần
|
1965
|
Trai Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13377-P.H.Liên
|
72
|
26/6/21
|
27/6/21
|
BN15450
|
N.T.Phương
|
1979
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
Vợ của BN15143-N.V.Vị
|
71
|
|
27/6/21
|
BN15452
|
D.V.Tuệ
|
1978
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
Là F2 của BN15142-Đ.T.Sen
|
70
|
24/6/21
|
27/6/21
|
BN15454
|
N.T.Chúc
|
1963
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
Me đẻ của BN15138-N.V.Đông
|
69
|
24/6/21
|
27/6/21
|
BN15457
|
N.D.Khánh
|
2009
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
Con trai của BN15138-N.V.Đông
|
68
|
21/6/21
|
27/6/21
|
BN15459
|
N.T.K.Dung
|
1981
|
Nghĩa Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
Vợ của BN13374-P.V.Vũ (ghi nhận tại Bình Dương)
|
67
|
21/6/21
|
27/6/21
|
BN15461
|
P.T.K.Hà
|
1979
|
Nghĩa Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13377-P.H.Liên
|
66
|
24/6/21
|
27/6/21
|
BN15464
|
N.V.Thắng
|
1962
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
Bố đẻ của BN15138-N.V.Đông
|
65
|
25/6/21
|
26/6/21
|
BN15135
|
N.T.Dung
|
1970
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
Vợ (F1) của BN14348-Liên
|
64
|
24/6/21
|
26/6/21
|
BN15136
|
L.H.Nam
|
1986
|
Thọ Bình
|
Tân Dân
|
Khoái Châu
|
F1 của BN15135-N.T.Dung
|
63
|
25/6/21
|
26/6/21
|
BN15137
|
N.V.Hiếu
|
2004
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
Con (F1) của Bn14348-N.V.Liên
|
62
|
25/6/21
|
26/6/21
|
BN15138
|
N.V.Đông
|
1985
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
Chồng (F1) của BN14346-D.T.Hưng
|
61
|
25/6/21
|
26/6/21
|
BN15139
|
N.T.My
|
2013
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
Con (F1) của BN14346-D.T.Hưng
|
60
|
25/6/21
|
26/6/21
|
BN15141
|
D.T.Ánh
|
2010
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
Con gái (F1) của BN14347-D.V.Tụy
|
59
|
25/6/21
|
26/6/21
|
BN15142
|
Đ.T.Sen
|
1977
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
Vợ (F1) của BN14347-D.V.Tụy
|
58
|
25/6/21
|
26/6/21
|
BN15143
|
N.V.Vị
|
1976
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN14347-D.V.Tụy
|
57
|
25/6/21
|
26/6/21
|
BN15144
|
Đ.H.Trang
|
2012
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN14348-N.V.Liên
|
56
|
25/6/21
|
26/6/21
|
BN15145
|
N.B.Tuấn
|
1986
|
Trai Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN14348-N.V.Liên
|
55
|
25/6/21
|
26/6/21
|
BN15146
|
N.V.Tú
|
1986
|
An Cảnh
|
Hàm Tử
|
Khoái Châu
|
F1 của BN15135-N.T.K.Dung
|
54
|
25/6/21
|
26/6/21
|
BN15326
|
A.T.K.Chi
|
1985
|
Bình Đôi
|
Vũ Xá
|
Kim Động
|
Công nhân Cty Tân Á có F0
|
53
|
25/6/21
|
26/6/21
|
BN15327
|
P.V.Danh
|
1995
|
Mão Xuyên
|
Nguyễn Trãi
|
Ân Thi
|
Công nhân Cty Tân Á có F0
|
52
|
25/6/21
|
26/6/21
|
BN15328
|
Đ.T.Mai
|
1982
|
Cảnh Lâm
|
Tân Việt
|
Yên Mỹ
|
Công nhân Cty Tân Á có F0
|
51
|
21/6/21
|
26/6/21
|
BN15329
|
N.C.Lượng
|
1998
|
Thuỵ Lân
|
Thanh Long
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13541-N.C.Nhất
|
50
|
|
25/6/21
|
BN14346
|
D.T.Hưng
|
1987
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F2 của BN13377-P.H.Liên
|
49
|
|
25/6/21
|
BN14347
|
D.V.Tụy
|
1972
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
Có đến quán cơm Yến Nam (đ/c Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên) nơi có bà chủ quán dương tính (BN13960)
|
48
|
24/6/21
|
25/6/21
|
BN14348
|
N.V.Liên
|
1962
|
Ông Tố
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13362 (từng đến quán cắt tóc)
|
47
|
21/6/21
|
24/6/21
|
BN13992
|
Đ.T.Vy
|
2003
|
Đỗ Xá
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13377-P.H.Liên
|
46
|
21/6/21
|
24/6/21
|
BN13993
|
N.Đ.Khoa
|
1977
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13376-T.M.Tiến
|
45
|
21/6/21
|
23/6/21
|
BN13785
|
V.T.Tâm
|
1936
|
Nghĩa Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
Mẹ đẻ của F0 Phan Văn Vũ - BN13374
|
44
|
21/6/21
|
23/6/21
|
BN13786
|
P.H.Anh
|
2012
|
Nghĩa Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
Con trai của F0 Phan Văn Vũ - BN13374
|
43
|
22/6/21
|
23/6/21
|
BN13787
|
N.T.Q.Anh
|
2009
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
Con gái của BN13362-Đ.T.Thơm
|
42
|
22/6/21
|
23/6/21
|
BN13788
|
N.V.Bốn
|
1989
|
Mỹ Xá
|
Việt Cường
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13362-Đ.T.Thơm
|
41
|
21/6/21
|
22/6/21
|
BN13632
|
Đ.T.Thơm
|
1987
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13376-T.M.Tiến
|
40
|
21/6/21
|
22/6/21
|
BN13633
|
P.T.Hòa
|
1972
|
Cầu Lá
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
F1 của BN13377-P.H.Liên
|
39
|
20/6/21
|
21/6/21
|
BN13377
|
P.H.Liên
|
2003
|
Nghĩa Trang
|
TT. Yên Mỹ
|
Yên Mỹ
|
Con gái (F1) của F0 Phan Văn Vũ ghi nhận tại Bình Dương (Vũ là lái xe Bắc - Nam)
|
38
|
20/6/21
|
21/6/21
|
BN13376
|
T.M.Tiến
|
1991
|
Đạo Khê
|
Trung Hưng
|
Yên Mỹ
|
Ca bệnh ghi nhận liên quan ổ dịch TP.HCM (là lái xe Bắc - Nam, chuyến gần nhất từ ngày 05/6-15/6)
|